- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 22/04/2024 |
||||
Giải tám | 64 | 57 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 124 | 517 | ||
Giải sáu |
7964 9410 1932 |
1729 6476 0428 |
||
Giải năm | 0895 | 4909 | ||
Giải tư |
94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
||
Giải ba |
32714 36647 |
96845 91923 |
||
Giải nhì | 70918 | 43752 | ||
Giải nhất | 29163 | 74319 | ||
Đặc biệt | 939149 | 421244 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 9 9 | |
1 | 0 3 4 8 | 7 7 9 |
2 | 4 4 8 | 3 8 9 |
3 | 2 | |
4 | 7 9 | 4 5 |
5 | 2 2 7 | |
6 | 3 4 4 | |
7 | 9 | 6 6 |
8 | 0 4 | 1 2 2 |
9 | 5 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 15/04/2024 |
||||
Giải tám | 23 | 13 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 536 | 292 | ||
Giải sáu |
3097 9394 8815 |
6946 6400 6351 |
||
Giải năm | 1210 | 7922 | ||
Giải tư |
82446 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
||
Giải ba |
95364 04717 |
94213 58888 |
||
Giải nhì | 72318 | 51304 | ||
Giải nhất | 78435 | 75688 | ||
Đặc biệt | 049036 | 208358 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 8 | 0 4 7 |
1 | 0 5 7 8 | 3 3 3 |
2 | 1 3 8 9 | 2 |
3 | 5 6 6 | |
4 | 6 | 6 6 8 |
5 | 1 2 8 | |
6 | 4 | |
7 | ||
8 | 8 8 | |
9 | 1 4 7 7 | 2 9 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 08/04/2024 |
||||
Giải tám | 59 | 21 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 738 | 917 | ||
Giải sáu |
4307 7637 3242 |
0429 8704 6880 |
||
Giải năm | 5053 | 1827 | ||
Giải tư |
43529 53158 82142 62509 79922 14362 10643 |
78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
||
Giải ba |
30371 90203 |
98065 21526 |
||
Giải nhì | 52560 | 09657 | ||
Giải nhất | 05277 | 87671 | ||
Đặc biệt | 905943 | 727772 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 7 9 | 4 9 |
1 | 6 7 | |
2 | 2 9 | 1 6 7 9 |
3 | 7 8 | |
4 | 2 2 3 3 | |
5 | 3 8 9 | 1 7 9 |
6 | 0 2 | 5 5 |
7 | 1 7 | 1 2 6 |
8 | 0 | |
9 | 1 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 01/04/2024 |
||||
Giải tám | 43 | 49 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 334 | 284 | ||
Giải sáu |
2807 8469 4139 |
8770 3051 3111 |
||
Giải năm | 4910 | 0174 | ||
Giải tư |
98968 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
||
Giải ba |
72307 89792 |
83862 98066 |
||
Giải nhì | 28699 | 82254 | ||
Giải nhất | 56300 | 47579 | ||
Đặc biệt | 729799 | 168287 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 7 7 | |
1 | 0 | 1 5 |
2 | 6 8 | |
3 | 4 9 | 9 |
4 | 0 3 8 | 9 |
5 | 1 4 6 | |
6 | 2 8 9 | 0 2 2 6 |
7 | 0 3 4 9 | |
8 | 4 | 4 6 7 |
9 | 2 9 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 25/03/2024 |
||||
Giải tám | 28 | 43 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 600 | 083 | ||
Giải sáu |
6970 7025 5048 |
5545 3082 5134 |
||
Giải năm | 8020 | 8077 | ||
Giải tư |
16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
||
Giải ba |
00984 20834 |
65054 63724 |
||
Giải nhì | 55891 | 10518 | ||
Giải nhất | 42287 | 73161 | ||
Đặc biệt | 112501 | 225438 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 1 2 | 7 |
1 | 0 | 8 |
2 | 0 5 8 | 4 4 |
3 | 4 8 | 1 4 8 9 |
4 | 0 4 8 | 3 5 |
5 | 3 5 | 4 |
6 | 1 1 4 | |
7 | 0 | 7 |
8 | 4 7 | 2 3 |
9 | 1 | 1 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 18/03/2024 |
||||
Giải tám | 64 | 30 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 811 | 851 | ||
Giải sáu |
2285 2889 1635 |
3398 0628 2083 |
||
Giải năm | 4972 | 1953 | ||
Giải tư |
38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
||
Giải ba |
00088 61809 |
28424 71217 |
||
Giải nhì | 42152 | 70124 | ||
Giải nhất | 38858 | 42671 | ||
Đặc biệt | 097850 | 899284 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 9 | 3 |
1 | 1 | 4 7 |
2 | 0 6 | 4 4 6 8 |
3 | 5 | 0 4 |
4 | 2 3 | |
5 | 0 2 7 8 | 1 3 4 |
6 | 4 4 | |
7 | 2 | 1 2 |
8 | 5 5 8 9 | 3 4 |
9 | 3 8 |