- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
THỐNG KÊ KẾT QUẢ ĐẶC BIỆT XSMB
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48877 | 73732 | 28285 | 13113 | 68586 | 91138 | ||||
63261 | 95539 | 76553 | 54998 | 14609 | 70964 | 45819 | |||
36910 | 87441 | 61661 | 77375 | 20347 | 61579 | 68274 | |||
75346 | 08524 | 47666 | 87444 | 28174 | 33389 | 13300 | |||
69876 | 91267 | 67384 | 85852 | 39100 | 17670 | 48331 | 34864 | 58294 | 39903 |
75801 | 57406 | 99937 | 82488 | 16053 | 57333 | 15545 | |||
27234 | 36209 | 77645 | 39648 | 71961 | 77433 | 17632 | |||
58535 | 87122 | 32939 | 03047 | 71307 | 97041 | 98352 | |||
68333 | 00212 | 91753 | 69169 | 12334 | 05667 | 39399 | |||
78723 | 15636 |
XSMB >> XSMB Thứ 3 >> XSMB ngày 19/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 15636 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 19173 | |||||||||||
Giải nhì | 85681 | 79930 | ||||||||||
Giải ba | 13044 | 44402 | 18216 | |||||||||
83995 | 78186 | 87187 | ||||||||||
Giải tư | 6448 | 8599 | 4783 | 1398 | ||||||||
Giải năm | 6959 | 9932 | 2256 | |||||||||
7373 | 4400 | 6765 | ||||||||||
Giải sáu | 996 | 855 | 572 | |||||||||
Giải bảy | 33 | 44 | 22 | 51 |
XSMB >> XSMB Thứ 2 >> XSMB ngày 18/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 78723 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 05913 | |||||||||||
Giải nhì | 42978 | 47997 | ||||||||||
Giải ba | 12779 | 25923 | 66649 | |||||||||
28808 | 79008 | 51224 | ||||||||||
Giải tư | 4813 | 1627 | 6276 | 4906 | ||||||||
Giải năm | 6495 | 7729 | 2690 | |||||||||
7389 | 9423 | 1047 | ||||||||||
Giải sáu | 902 | 463 | 762 | |||||||||
Giải bảy | 82 | 29 | 25 | 53 |
XSMB >> XSMB Chủ nhật >> XSMB ngày 17/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 39399 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 50264 | |||||||||||
Giải nhì | 05861 | 93264 | ||||||||||
Giải ba | 27209 | 38005 | 89679 | |||||||||
63829 | 34307 | 28483 | ||||||||||
Giải tư | 4711 | 8630 | 7059 | 6601 | ||||||||
Giải năm | 8554 | 0583 | 0657 | |||||||||
3523 | 3494 | 1252 | ||||||||||
Giải sáu | 639 | 625 | 190 | |||||||||
Giải bảy | 02 | 50 | 20 | 30 |
XSMB >> XSMB Thứ 7 >> XSMB ngày 16/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 05667 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 42692 | |||||||||||
Giải nhì | 26834 | 13884 | ||||||||||
Giải ba | 41197 | 48183 | 30209 | |||||||||
40650 | 38977 | 31619 | ||||||||||
Giải tư | 6327 | 7526 | 8813 | 8004 | ||||||||
Giải năm | 0083 | 3362 | 9225 | |||||||||
6115 | 7179 | 7774 | ||||||||||
Giải sáu | 970 | 842 | 546 | |||||||||
Giải bảy | 49 | 58 | 26 | 20 |
XSMB >> XSMB Thứ 6 >> XSMB ngày 15/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 12334 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 51885 | |||||||||||
Giải nhì | 94341 | 78676 | ||||||||||
Giải ba | 86372 | 36161 | 53081 | |||||||||
61157 | 25254 | 83626 | ||||||||||
Giải tư | 9449 | 7299 | 9594 | 3832 | ||||||||
Giải năm | 0035 | 6600 | 7679 | |||||||||
9485 | 8125 | 7951 | ||||||||||
Giải sáu | 784 | 939 | 809 | |||||||||
Giải bảy | 91 | 02 | 59 | 66 |
XSMB >> XSMB Thứ 5 >> XSMB ngày 14/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 69169 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 64118 | |||||||||||
Giải nhì | 47084 | 42711 | ||||||||||
Giải ba | 63859 | 14728 | 77445 | |||||||||
27949 | 64742 | 81409 | ||||||||||
Giải tư | 9407 | 4489 | 0999 | 1759 | ||||||||
Giải năm | 4014 | 9727 | 1414 | |||||||||
9057 | 2299 | 3594 | ||||||||||
Giải sáu | 630 | 802 | 403 | |||||||||
Giải bảy | 03 | 64 | 94 | 72 |
XSMB >> XSMB Thứ 4 >> XSMB ngày 13/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 91753 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 54579 | |||||||||||
Giải nhì | 90984 | 68978 | ||||||||||
Giải ba | 89663 | 79417 | 27577 | |||||||||
20491 | 00134 | 75715 | ||||||||||
Giải tư | 7980 | 7928 | 8166 | 1878 | ||||||||
Giải năm | 7965 | 9154 | 7803 | |||||||||
5279 | 9350 | 3131 | ||||||||||
Giải sáu | 472 | 053 | 360 | |||||||||
Giải bảy | 43 | 74 | 60 | 49 |
XSMB >> XSMB Thứ 3 >> XSMB ngày 12/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 00212 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 02044 | |||||||||||
Giải nhì | 54494 | 32692 | ||||||||||
Giải ba | 37525 | 42210 | 18702 | |||||||||
87251 | 33797 | 01356 | ||||||||||
Giải tư | 3464 | 3362 | 1268 | 3795 | ||||||||
Giải năm | 6389 | 7534 | 7475 | |||||||||
0291 | 4719 | 1601 | ||||||||||
Giải sáu | 593 | 102 | 749 | |||||||||
Giải bảy | 76 | 92 | 64 | 78 |
XSMB >> XSMB Thứ 2 >> XSMB ngày 11/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 68333 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 15214 | |||||||||||
Giải nhì | 41437 | 19271 | ||||||||||
Giải ba | 81367 | 05175 | 83589 | |||||||||
47586 | 69646 | 07575 | ||||||||||
Giải tư | 7285 | 1688 | 9707 | 9289 | ||||||||
Giải năm | 0140 | 6399 | 9619 | |||||||||
3239 | 3428 | 9131 | ||||||||||
Giải sáu | 438 | 211 | 465 | |||||||||
Giải bảy | 99 | 79 | 10 | 72 |
XSMB >> XSMB Chủ nhật >> XSMB ngày 10/03/2024 |
||||||||||||
Đặc biệt | 98352 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 69888 | |||||||||||
Giải nhì | 07390 | 71903 | ||||||||||
Giải ba | 65258 | 30308 | 67847 | |||||||||
24138 | 66905 | 28830 | ||||||||||
Giải tư | 7379 | 8073 | 8480 | 8743 | ||||||||
Giải năm | 8680 | 0868 | 0855 | |||||||||
7163 | 2615 | 5429 | ||||||||||
Giải sáu | 906 | 799 | 400 | |||||||||
Giải bảy | 57 | 88 | 64 | 26 |