- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 23/04/2024 |
||||
Giải tám | 86 | 02 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 214 | 163 | ||
Giải sáu |
0316 5587 4715 |
7416 4571 4747 |
||
Giải năm | 4016 | 3481 | ||
Giải tư |
55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
||
Giải ba |
79248 43612 |
90865 87292 |
||
Giải nhì | 02407 | 71907 | ||
Giải nhất | 34986 | 64375 | ||
Đặc biệt | 402215 | 544672 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 7 | 0 2 6 7 |
1 | 2 4 5 5 6 6 6 | 0 6 |
2 | ||
3 | 9 | 8 |
4 | 0 8 | 7 |
5 | ||
6 | 7 8 | 3 5 |
7 | 7 | 1 2 5 7 8 |
8 | 6 6 7 7 | 1 8 |
9 | 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 16/04/2024 |
||||
Giải tám | 42 | 00 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 777 | 114 | ||
Giải sáu |
0038 4444 2290 |
9380 8745 0175 |
||
Giải năm | 8613 | 9619 | ||
Giải tư |
85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 |
10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
||
Giải ba |
83208 63205 |
95018 24739 |
||
Giải nhì | 75023 | 22729 | ||
Giải nhất | 19525 | 72697 | ||
Đặc biệt | 506704 | 523278 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 4 5 8 | 0 7 9 |
1 | 1 3 | 2 4 8 9 |
2 | 3 5 | 9 |
3 | 2 8 | 1 7 8 9 |
4 | 2 4 | 5 |
5 | 2 | |
6 | ||
7 | 3 7 | 4 5 8 |
8 | 0 2 | 0 |
9 | 0 4 | 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 09/04/2024 |
||||
Giải tám | 32 | 14 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 917 | 338 | ||
Giải sáu |
1561 5133 8849 |
1665 6138 6864 |
||
Giải năm | 5702 | 5582 | ||
Giải tư |
16699 85349 31899 79963 20661 90126 98633 |
11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 |
||
Giải ba |
00760 28511 |
49631 49033 |
||
Giải nhì | 25376 | 23044 | ||
Giải nhất | 18579 | 78736 | ||
Đặc biệt | 147361 | 850181 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 2 | |
1 | 1 7 | 4 |
2 | 6 | |
3 | 2 3 3 | 1 3 6 6 8 8 9 |
4 | 9 9 | 4 7 |
5 | 2 | |
6 | 0 1 1 1 3 | 4 5 8 |
7 | 6 9 | 3 |
8 | 1 2 | |
9 | 9 9 | 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 02/04/2024 |
||||
Giải tám | 07 | 66 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 102 | 799 | ||
Giải sáu |
4901 6714 8855 |
4297 4949 8737 |
||
Giải năm | 2438 | 6559 | ||
Giải tư |
18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 |
22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 |
||
Giải ba |
62744 78049 |
31279 47858 |
||
Giải nhì | 64660 | 39406 | ||
Giải nhất | 81637 | 30241 | ||
Đặc biệt | 650210 | 133147 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 1 2 7 | 3 6 |
1 | 0 4 | |
2 | ||
3 | 6 7 7 8 9 | 7 |
4 | 4 5 6 9 | 1 7 8 9 |
5 | 5 | 2 3 8 9 |
6 | 0 | 6 9 |
7 | 9 | |
8 | 7 | 9 |
9 | 3 | 0 7 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 26/03/2024 |
||||
Giải tám | 81 | 91 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 664 | 648 | ||
Giải sáu |
9280 5794 4142 |
0969 5444 1882 |
||
Giải năm | 6851 | 8118 | ||
Giải tư |
93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 |
57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
||
Giải ba |
63693 89010 |
84023 02064 |
||
Giải nhì | 63048 | 94433 | ||
Giải nhất | 74697 | 62618 | ||
Đặc biệt | 017700 | 999151 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 0 | 6 |
1 | 0 | 0 6 8 8 |
2 | 2 6 | 3 |
3 | 9 | 3 |
4 | 0 2 8 | 4 4 8 8 |
5 | 1 | 1 8 |
6 | 3 4 | 2 4 9 |
7 | ||
8 | 0 1 1 6 | 2 |
9 | 3 4 7 | 1 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 19/03/2024 |
||||
Giải tám | 18 | 50 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 553 | 457 | ||
Giải sáu |
7020 2611 5695 |
8842 3710 7965 |
||
Giải năm | 5411 | 2030 | ||
Giải tư |
50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 |
82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 |
||
Giải ba |
94652 19358 |
29781 42845 |
||
Giải nhì | 43663 | 72294 | ||
Giải nhất | 80042 | 49625 | ||
Đặc biệt | 405329 | 489503 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 5 7 | 3 |
1 | 1 1 8 | 0 |
2 | 0 9 | 3 5 6 |
3 | 0 3 | |
4 | 2 | 2 5 9 |
5 | 2 3 4 8 8 | 0 6 7 |
6 | 3 5 5 | 5 |
7 | 1 | |
8 | 1 | |
9 | 5 | 1 3 4 |