- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 06/12/2023 |
||||
Giải tám | 28 | 72 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 503 | 400 | ||
Giải sáu |
4504 5537 9585 |
9602 9957 9125 |
||
Giải năm | 9157 | 5924 | ||
Giải tư |
66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 |
||
Giải ba |
59226 84942 |
42077 64444 |
||
Giải nhì | 31626 | 32854 | ||
Giải nhất | 93134 | 19976 | ||
Đặc biệt | 443916 | 722917 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 3 4 | 0 2 |
1 | 6 6 | 7 |
2 | 6 6 8 | 4 5 |
3 | 2 4 4 7 | |
4 | 2 | 4 8 |
5 | 7 8 8 | 2 4 6 7 9 |
6 | 5 | |
7 | 2 6 7 | |
8 | 5 | |
9 | 2 9 | 5 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 29/11/2023 |
||||
Giải tám | 82 | 93 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 785 | 274 | ||
Giải sáu |
9947 2252 4339 |
2173 3150 7430 |
||
Giải năm | 8623 | 8305 | ||
Giải tư |
22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 |
48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 |
||
Giải ba |
00775 83639 |
22963 41205 |
||
Giải nhì | 96978 | 69973 | ||
Giải nhất | 50169 | 71215 | ||
Đặc biệt | 515249 | 067158 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 4 | 1 3 5 5 9 |
1 | 2 | 5 |
2 | 3 | 1 |
3 | 3 5 9 9 | 0 |
4 | 7 9 | |
5 | 2 | 0 8 |
6 | 9 | 3 |
7 | 5 8 | 3 3 4 8 |
8 | 0 2 5 | |
9 | 8 8 | 0 3 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 22/11/2023 |
||||
Giải tám | 86 | 93 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 576 | 446 | ||
Giải sáu |
0874 1591 7824 |
9828 5879 7222 |
||
Giải năm | 3572 | 1259 | ||
Giải tư |
86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 |
56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 |
||
Giải ba |
82050 85104 |
54626 34979 |
||
Giải nhì | 58544 | 68183 | ||
Giải nhất | 35237 | 37658 | ||
Đặc biệt | 207691 | 388440 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 4 | 1 |
1 | 9 | |
2 | 4 | 2 6 8 |
3 | 6 7 | 2 5 |
4 | 4 | 0 3 6 |
5 | 0 4 9 | 8 9 |
6 | 0 0 4 | |
7 | 2 4 6 | 4 9 9 |
8 | 6 | 3 5 |
9 | 1 1 | 3 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 15/11/2023 |
||||
Giải tám | 05 | 40 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 917 | 153 | ||
Giải sáu |
7615 2689 1193 |
2407 7228 1668 |
||
Giải năm | 5648 | 3845 | ||
Giải tư |
18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 |
||
Giải ba |
44726 31363 |
82172 55443 |
||
Giải nhì | 54245 | 64197 | ||
Giải nhất | 35059 | 53798 | ||
Đặc biệt | 803902 | 733872 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 2 5 | 7 |
1 | 1 5 7 | |
2 | 6 | 8 |
3 | 5 | 1 5 |
4 | 5 8 | 0 0 3 5 |
5 | 2 9 9 | 3 |
6 | 3 | 3 8 |
7 | 4 5 | 2 2 |
8 | 9 | |
9 | 2 3 | 4 7 8 8 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 08/11/2023 |
||||
Giải tám | 26 | 76 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 041 | 670 | ||
Giải sáu |
2454 6288 6128 |
7915 0131 6588 |
||
Giải năm | 6126 | 4894 | ||
Giải tư |
79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 |
||
Giải ba |
28398 38250 |
53032 40224 |
||
Giải nhì | 62786 | 88644 | ||
Giải nhất | 63154 | 28926 | ||
Đặc biệt | 132963 | 393019 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 5 | |
1 | 2 5 7 | 5 9 |
2 | 0 6 6 7 8 | 4 6 6 |
3 | 1 2 | |
4 | 1 9 | 4 6 |
5 | 0 4 4 | 4 4 6 |
6 | 3 | |
7 | 0 6 | |
8 | 6 8 | 4 8 8 |
9 | 8 | 4 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 01/11/2023 |
||||
Giải tám | 28 | 22 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 988 | 707 | ||
Giải sáu |
9327 3515 9463 |
3773 7265 5007 |
||
Giải năm | 7203 | 1016 | ||
Giải tư |
25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 |
54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 |
||
Giải ba |
80349 84363 |
91123 38570 |
||
Giải nhì | 29404 | 75615 | ||
Giải nhất | 17658 | 79937 | ||
Đặc biệt | 951961 | 393193 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 3 4 9 | 7 7 |
1 | 5 | 5 6 |
2 | 0 7 8 | 2 3 8 |
3 | 2 4 7 | |
4 | 9 | |
5 | 8 | 9 |
6 | 1 3 3 4 | 5 9 |
7 | 0 3 4 | |
8 | 2 3 7 8 | |
9 | 9 | 3 3 |