- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 01/11/2024 |
||||
Giải tám | 12 | 60 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 535 | 938 | ||
Giải sáu |
2738 4428 2494 |
6211 4785 1496 |
||
Giải năm | 3383 | 5861 | ||
Giải tư |
74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 |
85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
||
Giải ba |
50772 31952 |
58747 76042 |
||
Giải nhì | 16399 | 31198 | ||
Giải nhất | 95513 | 07017 | ||
Đặc biệt | 721289 | 108195 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 5 5 | 4 7 7 |
1 | 2 3 | 1 3 7 |
2 | 8 8 | |
3 | 5 8 | 8 |
4 | 1 2 7 | |
5 | 2 8 | |
6 | 0 1 9 | |
7 | 2 | |
8 | 3 5 7 9 | 5 6 |
9 | 4 7 9 | 5 6 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 25/10/2024 |
||||
Giải tám | 07 | 60 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 445 | 461 | ||
Giải sáu |
5110 3371 4113 |
5240 2782 7976 |
||
Giải năm | 0673 | 0685 | ||
Giải tư |
45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 |
93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
||
Giải ba |
88758 01198 |
34534 67342 |
||
Giải nhì | 30566 | 81018 | ||
Giải nhất | 88907 | 56114 | ||
Đặc biệt | 588840 | 351305 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 7 7 | 3 5 |
1 | 0 3 | 4 5 8 |
2 | 4 | 9 |
3 | 0 3 4 | |
4 | 0 0 5 | 0 2 |
5 | 3 4 8 | 2 4 |
6 | 6 | 0 1 |
7 | 1 3 4 | 6 |
8 | 2 5 | |
9 | 4 5 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 18/10/2024 |
||||
Giải tám | 32 | 11 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 088 | 540 | ||
Giải sáu |
6883 5400 6911 |
3261 8044 0304 |
||
Giải năm | 8125 | 6136 | ||
Giải tư |
37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 |
27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
||
Giải ba |
99568 31585 |
68975 92210 |
||
Giải nhì | 51676 | 82809 | ||
Giải nhất | 90679 | 44949 | ||
Đặc biệt | 109990 | 131169 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 0 | 1 4 9 |
1 | 0 1 | 0 1 |
2 | 5 6 | 7 |
3 | 2 | 6 |
4 | 0 0 4 5 9 | |
5 | ||
6 | 8 | 1 9 |
7 | 0 6 6 9 | 4 5 |
8 | 3 5 6 8 | |
9 | 0 0 4 | 1 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 11/10/2024 |
||||
Giải tám | 61 | 55 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 643 | 868 | ||
Giải sáu |
7496 8873 0100 |
4374 1030 6026 |
||
Giải năm | 4629 | 4624 | ||
Giải tư |
50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 |
14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
||
Giải ba |
34106 36637 |
27069 49296 |
||
Giải nhì | 70099 | 61474 | ||
Giải nhất | 78955 | 93890 | ||
Đặc biệt | 127515 | 032109 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 0 6 | 5 9 |
1 | 5 | |
2 | 2 9 | 4 6 |
3 | 5 7 | 0 5 |
4 | 3 | 0 1 8 |
5 | 5 5 7 | 2 5 |
6 | 1 9 | 8 9 |
7 | 3 3 | 4 4 |
8 | ||
9 | 6 8 9 | 0 2 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 04/10/2024 |
||||
Giải tám | 22 | 33 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 923 | 319 | ||
Giải sáu |
7836 1899 0758 |
9857 5550 3491 |
||
Giải năm | 3734 | 7250 | ||
Giải tư |
57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201 |
08343 45992 83905 98260 54459 06348 10481 |
||
Giải ba |
14992 70394 |
34007 26683 |
||
Giải nhì | 34882 | 26619 | ||
Giải nhất | 54788 | 54493 | ||
Đặc biệt | 964733 | 960295 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 1 | 5 7 |
1 | 0 2 | 9 9 |
2 | 2 3 9 | |
3 | 3 4 6 | 3 |
4 | 3 8 | |
5 | 8 | 0 0 7 9 |
6 | 0 | |
7 | ||
8 | 2 4 5 8 | 1 3 |
9 | 2 4 9 | 1 2 3 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 27/09/2024 |
||||
Giải tám | 36 | 38 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 669 | 670 | ||
Giải sáu |
7132 9015 0293 |
1656 4586 6142 |
||
Giải năm | 5282 | 5427 | ||
Giải tư |
72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 |
51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
||
Giải ba |
04833 37338 |
77458 16762 |
||
Giải nhì | 90681 | 00478 | ||
Giải nhất | 04825 | 17014 | ||
Đặc biệt | 549742 | 248220 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 | |
1 | 5 | 4 |
2 | 5 | 0 1 4 7 |
3 | 2 3 6 8 | 2 4 8 |
4 | 2 2 | 2 |
5 | 0 5 | 6 8 |
6 | 4 9 | 2 |
7 | 0 8 | |
8 | 1 2 3 | 6 9 |
9 | 3 6 | 0 0 |