- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 07/04/2025 |
||||
Giải tám | 75 | 91 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 184 | 735 | ||
Giải sáu |
2824 8019 5772 |
5786 3044 4111 |
||
Giải năm | 2116 | 4631 | ||
Giải tư |
51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 |
22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 |
||
Giải ba |
66681 76643 |
67374 10863 |
||
Giải nhì | 07579 | 78009 | ||
Giải nhất | 32730 | 28254 | ||
Đặc biệt | 800371 | 822458 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 9 | |
1 | 2 6 9 | 1 3 5 |
2 | 4 5 | 9 |
3 | 0 | 1 5 5 6 |
4 | 3 8 | 4 |
5 | 4 8 | |
6 | 1 1 | 3 |
7 | 0 1 2 5 9 | 4 8 |
8 | 1 4 | 6 |
9 | 4 | 1 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 31/03/2025 |
||||
Giải tám | 50 | 03 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 807 | 401 | ||
Giải sáu |
3628 6677 2318 |
7009 1439 6418 |
||
Giải năm | 3748 | 5596 | ||
Giải tư |
60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
||
Giải ba |
06289 48825 |
49996 97485 |
||
Giải nhì | 01808 | 53337 | ||
Giải nhất | 87801 | 57239 | ||
Đặc biệt | 632945 | 759609 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 1 7 8 8 9 | 1 3 9 9 9 9 |
1 | 1 8 9 9 | 8 |
2 | 5 8 | 3 |
3 | 2 7 9 9 | |
4 | 5 8 8 | |
5 | 0 | 8 |
6 | ||
7 | 7 | 9 |
8 | 9 | 5 9 |
9 | 2 | 6 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 24/03/2025 |
||||
Giải tám | 52 | 03 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 390 | 750 | ||
Giải sáu |
4870 0728 9093 |
1147 2657 9857 |
||
Giải năm | 0620 | 3197 | ||
Giải tư |
26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 |
09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 |
||
Giải ba |
12696 87466 |
64034 87491 |
||
Giải nhì | 16499 | 44624 | ||
Giải nhất | 05222 | 07056 | ||
Đặc biệt | 211496 | 049708 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 4 | 3 3 8 |
1 | ||
2 | 0 0 2 8 | 4 |
3 | 2 | 4 |
4 | 4 | 7 |
5 | 2 6 | 0 5 6 7 7 |
6 | 6 | |
7 | 0 | 7 |
8 | 7 | |
9 | 0 3 6 6 6 9 | 1 3 7 7 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 17/03/2025 |
||||
Giải tám | 18 | 53 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 012 | 557 | ||
Giải sáu |
4788 3666 4157 |
9009 8295 4991 |
||
Giải năm | 9221 | 5332 | ||
Giải tư |
88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
||
Giải ba |
89737 22278 |
32220 07573 |
||
Giải nhì | 24478 | 94593 | ||
Giải nhất | 95313 | 49726 | ||
Đặc biệt | 370558 | 204437 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 4 | 0 1 9 |
1 | 2 3 8 | |
2 | 1 1 4 | 0 1 2 6 7 |
3 | 2 7 9 | 0 2 7 |
4 | 7 9 | |
5 | 7 8 | 3 7 |
6 | 6 | |
7 | 8 8 | 3 |
8 | 8 | 4 |
9 | 1 3 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 10/03/2025 |
||||
Giải tám | 87 | 66 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 400 | 327 | ||
Giải sáu |
2438 6065 7811 |
5104 5406 0769 |
||
Giải năm | 7735 | 3922 | ||
Giải tư |
02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 |
97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 |
||
Giải ba |
63604 38905 |
53577 13298 |
||
Giải nhì | 74503 | 72709 | ||
Giải nhất | 74525 | 66707 | ||
Đặc biệt | 921241 | 008663 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 3 4 5 | 4 6 7 9 |
1 | 1 8 | 1 |
2 | 5 | 2 7 |
3 | 3 5 5 8 | 0 6 8 |
4 | 1 | 0 4 |
5 | ||
6 | 5 8 | 3 6 9 9 |
7 | 2 | 7 |
8 | 0 7 8 | |
9 | 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 03/03/2025 |
||||
Giải tám | 57 | 88 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 158 | 274 | ||
Giải sáu |
9768 2133 8505 |
6985 0292 8113 |
||
Giải năm | 6522 | 7753 | ||
Giải tư |
08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 |
57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 |
||
Giải ba |
10797 01535 |
98175 54318 |
||
Giải nhì | 85281 | 62766 | ||
Giải nhất | 85627 | 41847 | ||
Đặc biệt | 365812 | 614419 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 5 | |
1 | 2 | 2 3 8 9 |
2 | 2 7 | 8 |
3 | 3 5 | 3 |
4 | 6 9 | 6 7 |
5 | 7 7 8 | 3 |
6 | 5 8 | 6 |
7 | 7 | 4 5 |
8 | 1 | 5 6 8 |
9 | 1 4 7 | 2 7 7 |