- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
-
Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
-
Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
-
Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Xổ số Miền Trung thứ 2 - Thông tin XSMT thứ 2 cập nhật cực nhanh
XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 95 | 18 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 095 | 838 | ||
| Giải sáu |
2640 1599 5400 |
3350 7397 7949 |
||
| Giải năm | 1441 | 8350 | ||
| Giải tư |
33997 94737 79063 43189 21069 87719 62137 |
83239 24880 52466 95877 20537 69356 14381 |
||
| Giải ba |
42392 50884 |
08255 47623 |
||
| Giải nhì | 80741 | 00251 | ||
| Giải nhất | 33738 | 38802 | ||
| Đặc biệt | 073547 | 401707 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 | 2 7 |
| 1 | 9 | 8 |
| 2 | 3 | |
| 3 | 7 7 8 | 7 8 9 |
| 4 | 0 1 1 7 | 9 |
| 5 | 0 0 1 5 6 | |
| 6 | 3 9 | 6 |
| 7 | 7 | |
| 8 | 4 9 | 0 1 |
| 9 | 2 5 5 7 9 | 7 |
SXMT Thứ 2 - Sổ Xố Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 91 | 30 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 736 | 392 | ||
| Giải sáu |
2092 0886 1200 |
0689 5863 8651 |
||
| Giải năm | 0241 | 0601 | ||
| Giải tư |
42077 75199 41628 05387 18501 07760 70250 |
55769 42657 08271 22222 55343 41103 98972 |
||
| Giải ba |
18155 51038 |
07959 71046 |
||
| Giải nhì | 52213 | 85274 | ||
| Giải nhất | 96246 | 57456 | ||
| Đặc biệt | 286728 | 636327 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 1 | 1 3 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 8 8 | 2 7 |
| 3 | 6 8 | 0 |
| 4 | 1 6 | 3 6 |
| 5 | 0 5 | 1 6 7 9 |
| 6 | 0 | 3 9 |
| 7 | 7 | 1 2 4 |
| 8 | 6 7 | 9 |
| 9 | 1 2 9 | 2 |
KQXSMT Thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 33 | 42 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 188 | 965 | ||
| Giải sáu |
5261 5422 8457 |
4105 2605 8312 |
||
| Giải năm | 4295 | 6085 | ||
| Giải tư |
02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 |
24653 11180 72253 57909 98012 92924 23556 |
||
| Giải ba |
91848 48224 |
10368 60714 |
||
| Giải nhì | 44249 | 59391 | ||
| Giải nhất | 78889 | 70156 | ||
| Đặc biệt | 817811 | 384625 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 5 5 9 | |
| 1 | 1 | 2 2 4 |
| 2 | 1 2 4 8 | 4 5 |
| 3 | 3 6 7 | |
| 4 | 8 9 9 | 2 |
| 5 | 7 | 3 3 6 6 |
| 6 | 1 7 | 5 8 |
| 7 | 3 | |
| 8 | 8 9 | 0 5 |
| 9 | 5 | 1 |
XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 18 | 58 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 617 | 177 | ||
| Giải sáu |
3714 6112 2303 |
4828 0040 5264 |
||
| Giải năm | 6930 | 0035 | ||
| Giải tư |
32498 85974 77437 09370 70544 69094 50984 |
43329 31511 04719 79047 81459 00498 25533 |
||
| Giải ba |
44110 54458 |
98296 89756 |
||
| Giải nhì | 37543 | 29853 | ||
| Giải nhất | 47497 | 65314 | ||
| Đặc biệt | 266471 | 995605 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 3 | 5 |
| 1 | 0 2 4 7 8 | 1 4 9 |
| 2 | 8 9 | |
| 3 | 0 7 | 3 5 |
| 4 | 3 4 | 0 7 |
| 5 | 8 | 3 6 8 9 |
| 6 | 4 | |
| 7 | 0 1 4 | 7 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 4 7 8 | 6 8 |
SXMT Thứ 2 - Sổ Xố Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 91 | 54 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 373 | 703 | ||
| Giải sáu |
3480 4073 9797 |
1278 5866 7965 |
||
| Giải năm | 4121 | 9031 | ||
| Giải tư |
66327 24964 79265 99637 80069 96526 92031 |
01900 29839 66958 63007 55921 71411 31444 |
||
| Giải ba |
74755 92837 |
26369 53061 |
||
| Giải nhì | 38374 | 59653 | ||
| Giải nhất | 73321 | 65048 | ||
| Đặc biệt | 540623 | 385900 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 0 3 7 | |
| 1 | 1 | |
| 2 | 1 1 3 6 7 | 1 |
| 3 | 1 7 7 | 1 9 |
| 4 | 4 8 | |
| 5 | 5 | 3 4 8 |
| 6 | 4 5 9 | 1 5 6 9 |
| 7 | 3 3 4 | 8 |
| 8 | 0 | |
| 9 | 1 7 |
KQXSMT Thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 32 | 69 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 728 | 425 | ||
| Giải sáu |
2766 9534 6230 |
3380 3546 6526 |
||
| Giải năm | 8449 | 2892 | ||
| Giải tư |
07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 |
56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952 |
||
| Giải ba |
08478 24134 |
35242 86472 |
||
| Giải nhì | 53576 | 84576 | ||
| Giải nhất | 22695 | 60185 | ||
| Đặc biệt | 749988 | 525279 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 8 | 5 6 |
| 3 | 0 2 4 4 | |
| 4 | 4 9 | 2 6 |
| 5 | 2 2 8 | |
| 6 | 6 6 | 6 9 |
| 7 | 3 4 6 8 | 2 6 9 |
| 8 | 3 8 | 0 1 5 6 |
| 9 | 1 5 6 | 2 6 |











