- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
Xổ số Miền Trung thứ 2 - Thông tin XSMT thứ 2 cập nhật cực nhanh
XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 91 | 54 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 373 | 703 | ||
| Giải sáu |
3480 4073 9797 |
1278 5866 7965 |
||
| Giải năm | 4121 | 9031 | ||
| Giải tư |
66327 24964 79265 99637 80069 96526 92031 |
01900 29839 66958 63007 55921 71411 31444 |
||
| Giải ba |
74755 92837 |
26369 53061 |
||
| Giải nhì | 38374 | 59653 | ||
| Giải nhất | 73321 | 65048 | ||
| Đặc biệt | 540623 | 385900 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 0 3 7 | |
| 1 | 1 | |
| 2 | 1 1 3 6 7 | 1 |
| 3 | 1 7 7 | 1 9 |
| 4 | 4 8 | |
| 5 | 5 | 3 4 8 |
| 6 | 4 5 9 | 1 5 6 9 |
| 7 | 3 3 4 | 8 |
| 8 | 0 | |
| 9 | 1 7 |
SXMT Thứ 2 - Sổ Xố Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 32 | 69 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 728 | 425 | ||
| Giải sáu |
2766 9534 6230 |
3380 3546 6526 |
||
| Giải năm | 8449 | 2892 | ||
| Giải tư |
07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 |
56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952 |
||
| Giải ba |
08478 24134 |
35242 86472 |
||
| Giải nhì | 53576 | 84576 | ||
| Giải nhất | 22695 | 60185 | ||
| Đặc biệt | 749988 | 525279 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 8 | 5 6 |
| 3 | 0 2 4 4 | |
| 4 | 4 9 | 2 6 |
| 5 | 2 2 8 | |
| 6 | 6 6 | 6 9 |
| 7 | 3 4 6 8 | 2 6 9 |
| 8 | 3 8 | 0 1 5 6 |
| 9 | 1 5 6 | 2 6 |
KQXSMT Thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 67 | 66 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 685 | 757 | ||
| Giải sáu |
6149 1955 3678 |
8329 3514 8255 |
||
| Giải năm | 8317 | 7688 | ||
| Giải tư |
41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 |
31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 |
||
| Giải ba |
75295 69218 |
11419 35246 |
||
| Giải nhì | 09211 | 62628 | ||
| Giải nhất | 03570 | 88354 | ||
| Đặc biệt | 686990 | 029629 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 4 7 | 5 5 |
| 1 | 1 7 8 | 4 9 |
| 2 | 8 9 9 | |
| 3 | ||
| 4 | 1 9 9 | 0 0 6 |
| 5 | 5 6 9 | 4 4 5 7 |
| 6 | 7 | 6 9 |
| 7 | 0 8 8 | |
| 8 | 5 | 8 |
| 9 | 0 5 | 5 |
XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 42 | 59 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 732 | 895 | ||
| Giải sáu |
5340 4700 5736 |
9263 3932 7922 |
||
| Giải năm | 9213 | 8600 | ||
| Giải tư |
10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 |
99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044 |
||
| Giải ba |
11480 23784 |
62741 04427 |
||
| Giải nhì | 78601 | 73760 | ||
| Giải nhất | 88907 | 37959 | ||
| Đặc biệt | 609238 | 832197 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 1 7 | 0 |
| 1 | 3 7 | |
| 2 | 3 | 2 7 |
| 3 | 2 6 8 | 2 5 7 |
| 4 | 0 2 8 | 1 4 8 |
| 5 | 9 9 | |
| 6 | 0 3 3 | |
| 7 | 3 7 7 8 | 9 |
| 8 | 0 4 | 6 |
| 9 | 5 7 |
SXMT Thứ 2 - Sổ Xố Miền Trung Thứ hai |
||||
| Giải tám | 36 | 53 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 319 | 775 | ||
| Giải sáu |
8697 0485 7244 |
5403 7750 3575 |
||
| Giải năm | 9012 | 3170 | ||
| Giải tư |
68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 |
46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314 |
||
| Giải ba |
71434 08038 |
13179 52719 |
||
| Giải nhì | 73829 | 03869 | ||
| Giải nhất | 48907 | 40370 | ||
| Đặc biệt | 824429 | 866627 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 7 | 3 3 7 |
| 1 | 2 8 9 9 | 0 4 9 |
| 2 | 1 9 9 | 7 |
| 3 | 4 5 6 8 | 7 |
| 4 | 4 | 7 |
| 5 | 5 | 0 3 |
| 6 | 9 | |
| 7 | 5 | 0 0 5 5 9 |
| 8 | 5 9 | 2 |
| 9 | 7 |











